Từ điển Thiều Chửu
愔 - âm/am
① Âm âm 愔愔 tươi tỉnh. Tả cái dáng yên ổn hoà nhã. ||② Một âm là am. Lẳng lặng.

Từ điển Trần Văn Chánh
愔 - âm
(văn) Yên lặng, bình tĩnh, trầm lặng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愔 - âm
Xem các từ ngữ Âm âm 愔愔, Âm ê 愔嫕.


愔愔 - âm âm || 愔嫕 - âm ê ||